Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong ngành du lịch và đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn không chỉ giúp cho việc giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn, mà còn tạo ra sự chuyên nghiệp và tăng khả năng cạnh tranh trong công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, cùng với hướng dẫn từng bước thực hiện, lợi ích và hạn chế của việc học từ vựng này.
Các từ vựng khác liên quan chuyên ngành nhà hàng
Ngoài những từ vựng được liệt kê ở trên, còn có những từ vựng khác mà chúng ta cần biết đến như:
Maximumcapacity – /ˈmæksəməm kəˈpæsəti/ – Số lượng người tối đa cho phép
Late charge – /leɪt ʧɑrdʒ/ – Phí trả thêm khi lỡ giờ
Room service – /ruːm ˈsɜːrvɪs/ – Dịch vụ phòng
Wake-up call – /ˈweɪk ʌp kɔːl/ – Dịch vụ gọi báo thức khách sạn
Parking pass – /ˈpɑːrkɪŋ pæs/ – Thẻ giữ xe
Guest satisfaction – /ɡɛst ˌsætɪsˈfækʃən/ – Sự hài lòng của khách hàng
Tasting menu – /ˈteɪstɪŋ ˈmɛnjuː/ – Thực đơn thử nếm
Từ vựng về các khu vực trong nhà hàng
Cách bày trí những khu vực trong nhà hàng phải đảm bảo theo chuẩn và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Dining room – /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ – Phòng ăn
Lounge area – /laʊndʒ ˈeə.riə/ – Khu vực tiếp khách
Reception area – /rɪˈsep.ʃən ˈeə.riə/ – Khu vực lễ tân
Outdoor seating – /ˈaʊtˌdɔr ˈsiːtɪŋ/ – Khu vực ngồi ngoài trời
Kids’ play area – /kɪdz pleɪ ˈeə.riə/ – Khu vực chơi trẻ em
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các loại món ăn
Hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các loại món ăn dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về các vật dụng
Các vật dụng trong nhà hàng như: dĩa, muỗng, dao,… cũng đóng vai trò rất quan trọng mà ta cần để ý đến.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn
Khi đứng đặt phòng trong khách sạn, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau:
Khi checkin ở khách sạn, bạn đừng quên cung cấp đầy đủ thông tin và hỏi những thắc mắc nếu có với nhân viên lễ tân, để quá trình lưu trú lại khách sạn diễn ra suôn sẻ nhất nhé!
I have a reservation under the name [Name].
(Tôi có một đặt phòng dưới tên [Tên].)
(Đây là hộ chiếu/thẻ căn cước của tôi.)
Could you please confirm the dates of my stay?
(Bạn có thể xác nhận lại ngày tôi ở lại được không?)
What time is check-out tomorrow?
(Giờ trả phòng vào ngày mai là khi nào?)
Could you tell me if the hotel offers airport shuttle service?
(Bạn có thể nói tôi biết khách sạn có cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay không?)
I have a preference for a non-smoking room, please.
(Tôi muốn yêu cầu một phòng không hút thuốc, xin cảm ơn.)
Is there complimentary Wi-Fi available?
(Có dịch vụ Wi-Fi miễn phí không?)
Could you tell me if breakfast is included in my reservation?
(Bạn có thể nói tôi biết liệu bữa sáng có được bao gồm trong đặt phòng của tôi không?)
Could you please direct me to my room?
(Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến phòng của mình không?
Trong quá trình lưu trú tại khách sạn, hẳn bạn sẽ cần đến những dịch vụ và yêu cầu đặc biệt. WISE English sẽ cung cấp cho bạn một số cách thông dụng để yêu cầu dịch vụ khi lưu trú tại khách sạn:
Could you please provide me with some more information about the amenities?
(Bạn có thể cho tôi thêm thông tin về các tiện nghi không?)
What time is the check-out tomorrow?
(Thời gian trả phòng vào ngày mai là khi nào?)
I’d like to make a reservation for two nights, please.
(Tôi muốn đặt phòng trong hai đêm, xin vui lòng.)
Can you confirm my booking, please?
(Bạn có thể xác nhận đặt phòng của tôi không?)
Good afternoon, I have a reservation under the name Smith.
(Chào buổi chiều, tôi đã đặt phòng dưới tên Smith.)
May I see your ID and the credit card you used to make the reservation, please?
(Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân và thẻ tín dụng bạn đã sử dụng để đặt phòng không?)
Could I please have an extra towel?
(Tôi có thể xin một cái khăn tắm thêm không?)
Is it possible to arrange for a wake-up call at 7 AM?
(Có thể sắp xếp để gọi đánh thức lúc 7 giờ sáng không?)
There seems to be a problem with the air conditioning in my room.
(Có vẻ như có vấn đề với hệ thống điều hòa trong phòng của tôi.)
The TV remote control isn’t working properly.
(Điều khiển từ xa của TV không hoạt động đúng cách.)
Can you recommend a good local restaurant?
(Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng địa phương tốt không?)
Where is the nearest public transportation stop?
(Trạm phương tiện giao thông công cộng gần nhất ở đâu?)
I’d like to check out, please. Here is my room key.
(Tôi muốn trả phòng, xin vui lòng. Đây là chìa khóa phòng của tôi.)
Could I please have a copy of the final bill?
(Tôi có thể xin một bản sao của hóa đơn cuối cùng không?
I had a wonderful stay. Thank you for your excellent service.
(Tôi có một kỳ nghỉ tuyệt vời. Cảm ơn bạn vì dịch vụ xuất sắc.)
Everything was perfect. I’ll definitely come back in the future.
(Mọi thứ đều hoàn hảo. Tôi nhất định sẽ trở lại trong tương lai.)
Do you have any recommendations for sightseeing in the area?
(Bạn có gợi ý nào về các điểm tham quan trong khu vực không?)
What are some popular local attractions nearby?
(Có những điểm tham quan địa phương nào nổi tiếng gần đây?)
Could you please arrange a taxi to the airport for me?
(Bạn có thể sắp xếp một chiếc taxi đưa tôi đến sân bay không?)
Thông qua bài viết trên, WISE English đã chia sẻ cho bạn bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng Khách sạn thông dụng nhất. Đây là những từ vựng hữu ích dành cho các bạn đang làm việc trong ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn nói riêng và mọi người nói chung. Mong rằng bạn có thể áp dụng nó để giao tiếp một cách thành thạo nhất.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Sự kiện và hội nghị (events and conferences)
-Conference room: Phòng hội nghị
-Audio-visual equipment: Thiết bị âm thanh và hình ảnh
-Delegate: Người tham dự hội nghị
Các từ vựng khác liên quan đến chuyên ngành khách sạn
Guest stay /gest steɪ/: Thời gian lưu trú tại khách sạn của khách hàng
Vacancy /ˈveɪkənsi/: Phòng trống
Arrival time /əˈraɪvl taɪm/: Thời gian đến dự kiến
Early departure /ˈɜːli dɪˈpɑːtʃə(r)/: Trả phòng sớm
Late check out /leɪt ˈtʃekaʊt/: Trả phòng muộn
Occupied (OCC) /ˈɒkjupaɪd/: Phòng đã có khách
Vacant ready (VR) /ˈveɪkənt ˈredi/: Phòng đã sẵn sàng
Kitchenette /ˌkɪtʃɪˈnet/: Khu nấu ăn chung
Luggage trolley/ˈlʌɡɪdʒ ˈtrɒli/: Chiếc xe để đẩy hành lý
Từ vựng về các vị trí nhân viên trong nhà hàng
Nhân viên trong nhà hàng gồm những ai? Họ đảm nhận những vai trò gì trong nhà hàng?
Sous chef – /suː ʃef/ – Phó đầu bếp
Line cook – /laɪn kʊk/ – Đầu bếp chính
Prep cook – /prep kʊk/ – Đầu bếp phụ
Dishwasher – /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ – Người giúp việc rửa chén
Server / Waiter / Waitress – /ˈsɜː.vər/ /ˈweɪ.tər/ /ˈweɪ.trəs/ – Nhân viên phục vụ
Bartender – /ˈbɑː.ten.dər/ – Người pha chế
Host / Hostess – /hoʊst/ /ˈhoʊ.stəs/ – Người đón tiếp khách
Manager – /ˈmæn.ɪ.dʒər/ – Quản lý
An toàn và bảo mật (safety and security)
-Emergency exit: Lối thoát hiểm
-Fire extinguisher: Bình chữa cháy
-Evacuation plan: Kế hoạch sơ tán
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là rất cần thiết trong ngành du lịch và đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn. Với các hướng dẫn và mẹo học từ vựng trong bài viết này, hy vọng bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong công việc của mình. Chúc bạn thành công!
Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực dịch vụ như nhà hàng khách sạn. Thì tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn là kĩ năng không thể thiếu để giúp bạn giao tiếp tự tin với khách hàng và nó cũng giúp bạn thể hiện được sự chuyên nghiệp và giúp nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Bên cạnh đó, tiếng anh giao tiếp nhà hàng khách sạn dần đang trở nên rất phổ biến với tất cả mọi người. Vì nhu cầu trải nghiệm dịch vụ nhà hàng khách sạn đang được nâng cao. Và việc bỏ túi vài từ vựng hữu ích để tiện giao tiếp khi đi du lịch là điều thực sự cần thiết đối với chúng ta.
BẬT MÍ 100+ TỪ VỰNG DỤNG CỤ NẤU ĂN TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Cùng WISE English tham khảo bài viết bên dưới nha!